Kaiwa sơ cấp 2
Giới thiệu chung
Khóa Kaiwa Sơ cấp 2 được thiết kế dành cho học viên đã có nền tảng N4–N3 nhưng còn hạn chế trong phản xạ và cách nói tự nhiên. Chương trình mở đầu bằng giai đoạn “khởi động lại phản xạ”, giúp người học làm chủ phát âm, ngữ điệu và nắm được quy trình hội thoại cơ bản. Học viên cũng được luyện vĩ tố và aizuchi – hai yếu tố quan trọng tạo nên sự tự nhiên trong giao tiếp tiếng Nhật.
Tiếp theo, khóa học đi sâu vào các tình huống giao tiếp thường gặp như từ chối, nhờ vả, phản ứng cảm xúc hay sử dụng thể ngắn trong hội thoại. Học viên học cách diễn đạt mềm mại, đúng sắc thái và phù hợp mức độ lịch sự – thân mật, từ đó duy trì hội thoại dài hơn và trôi chảy hơn.
Giai đoạn cuối tập trung vào tự nói, mở rộng ý và thể hiện quan điểm cá nhân. Người học được rèn cách nói về sở thích, đề xuất, mời mọc và đưa ra ý kiến rõ ràng, tự nhiên – kỹ năng cần thiết để giao tiếp như người Nhật.

Chặng 1: Tái khởi động phản xạ (N4 ôn lên N3)
Bài 1: Phát âm & phản xạ warm-up - Nắm chắc phát âm có ngữ điệu, không bị thuần Việt
Bài 2: Mở & duy trì hội thoại
- Hiểu và áp dụng được quy trình hội thoại 4 bước.
- Có thể duy trì được hội thoại 1 cách tự nhiên và theo đúng mức độ lịch sự hoặc suồng sã.
Bài 3: Vỹ tố & sắc thái câu
- Biết sử dụng đúng 5 vỹ tố (よ・ね・かな・なあ・の) để biểu đạt cảm xúc và phản ứng tự nhiên trong hội thoại.
- Thêm cảm xúc vào lời nói, giúp hội thoại sinh động và tự nhiên hơn.
Bài 4: あいづち (Luyện tập sử dụng từ đệm)
- Có thể sử dụng Aizuchi đúng cách để duy trì hội thoại.
- Thể hiện cảm xúc và thái độ tự nhiên khi giao tiếp.
Chặng 2: Biểu đạt cảm xúc & tự nhiên hóa phản xạ
Bài 5: Phản xạ phủ định
- Nhận biết sắc thái “phủ định nhẹ / từ chối mềm” trong hội thoại tiếng Nhật.
- Biết sử dụng các mẫu phủ định để từ chối, phản bác, hoặc chỉnh thông tin một cách tự nhiên.
Bài 6: Thể ngắn & casual
- Có thể sử dụng thể ngắn trong hội thoại 1 cách tự nhiên.
- Nghe và nhận diện được các thể rút gọn trong hội thoại.
Bài 7: Cách nhờ vả
- Nắm được cách phản xạ nhờ vả tự nhiên, không cứng nhắc.
- Biết sử dụng cách nói phù hợp với từng tình huống: Thân mật, lịch sự, lịch sự cao.
- Nắm được quy trình hội thoại giúp duy trì hội thoại trong 3–4 lượt
Bài 8: Luyện tập cách phản ứng
- Biết dùng phản ứng cảm xúc chuẩn người Nhật. Giúp hội thoại tự nhiên, tạo sự gần gũi với đối phương.
Chặng 3: Tự nói & mở rộng nội dung
Bài 9: Sở thích
- Biết nói về sở thích, lý do yêu thích, và tần suất thực hiện.
- Duy trì hội thoại về sở thích (hỏi – đáp – phản ứng – hỏi ngược)
- Biết sử dụng từ cảm thán và aizuchi để hội thoại tự nhiên, sinh động
- Kể sở thích kèm cảm xúc, so sánh và mở rộng mạch nói.
Bài 10: Cách giới thiệu thứ mình ưng ý
- Biết cách đề xuất, giới thiệu điều mình thích cho người khác một cách lịch sự, tự nhiên.
- Biết điều chỉnh giọng điệu khi khuyến khích / đồng tình / từ chối gợi ý.
Bài 11: Mời mọc & đề xuất
- Biết cách bắt đầu lời mời hoặc đề xuất tự nhiên.
- Biết dùng ngữ điệu thân mật hoặc nhẹ nhàng tùy quan hệ để rủ rê bạn bè hoặc đồng nghiệp.
Bài 12: Từ chối
- Biết cách từ chối khéo léo để không làm mất lòng và tổn thương đối phương.
Chặng 4: Nâng cấp năng lực diễn đạt
Bài 13: Thể hiện quan điểm cá nhân (1)
- Biết nói ý kiến cá nhân rõ ràng nhưng vẫn tự nhiên, lịch sự.
- Biết giải thích lý do ngắn gọn để duy trì hội thoại.
- Nhận biết ý kiến của người khác & phản ứng phù hợp.
Bài 14: Thể hiện quan điểm cá nhân (2)
- Biết nói ý kiến cá nhân, so sánh và nêu lý do rõ ràng.
- Sử dụng được mẫu nối ý 「でも/たしかに/やっぱり~と思う」.
- Nhận biết ý kiến của người khác & phản ứng phù hợp.
Bài 15: Buổi thuyết trình
- Luyện khả năng thể hiện quan điểm cá nhân
Bài 16: Test cuối khóa
Mục tiêu đầu ra
- Tăng phản xạ nghe - nói bằng cách sử dụng các từ đệm để tự nhiên hơn
- Cải thiện khả năng kéo dài hội thoại, không bị lỗi "hỏi gì trả lời nấy"
- Có thể sử dụng aizuchi, vĩ tố, câu đệm để nói tự nhiên như người Nhật.
- Sử dụng thể ngắn đúng ngữ cảnh và linh hoạt.
- Nắm vững quy trình giao tiếp các chủ đề như từ chối, nhờ vả, nói lên ý kiến để tạo thiện cảm tốt cho đối phương
- Nói rõ quan điểm cá nhân với lý do mạch lạc.
Đăng ký nhận tư vấn